Hôn nhân là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Hôn nhân là một thể chế xã hội và pháp lý được công nhận nhằm thiết lập mối quan hệ sống chung, hỗ trợ lẫn nhau và xây dựng gia đình giữa hai cá nhân. Hình thức và nội dung hôn nhân thay đổi tùy theo văn hóa, luật pháp và lịch sử nhưng đều mang mục tiêu ổn định xã hội và duy trì cấu trúc gia đình.

Định nghĩa hôn nhân

Hôn nhân là một thể chế xã hội và pháp lý công nhận mối quan hệ giữa hai cá nhân, thường nhưng không luôn luôn là một người nam và một người nữ, với mục tiêu sống chung, hỗ trợ lẫn nhau về tinh thần và vật chất, xây dựng gia đình và thường tạo lập dòng dõi hoặc đơn vị gia đình mới. Theo quan niệm xã hội học, hôn nhân được hiểu như một “liên kết được xã hội chính thức thừa nhận” nhằm điều chỉnh hành vi, quyền và nghĩa vụ giữa các thành viên và những người liên quan. :contentReference[oaicite:1]{index=1}

Hôn nhân có đặc thù pháp lý ở nhiều quốc gia: sinh ra quyền lợi và nghĩa vụ pháp định như quyền thừa kế, quyền chăm sóc, nghĩa vụ chung sống, bảo trợ lẫn nhau. Hôn nhân cũng mang yếu tố biểu tượng và văn hóa: nó thể hiện cam kết, ổn định xã hội và định chế hóa quan hệ cá nhân. Theo ghi chép tại Encyclopaedia Britannica, hôn nhân là “một liên minh được pháp luật và xã hội bảo đảm” trong các nền văn hoá đa dạng. :contentReference[oaicite:3]{index=3}

Hôn nhân được xem như một hình thức tổ chức hợp tác lâu dài, thường dựa vào tình cảm, tình dục và kinh tế, nhằm duy trì cuộc sống chung và hình thành gia đình. Hình thức này phản ánh sự kết hợp giữa yếu tố sinh học – tâm lý – xã hội: sinh sản, tạo dựng môi trường chăm sóc và học tập cho con cái, hỗ trợ nhau về lao động và tái sản xuất văn hóa.

Lịch sử và tiến hóa của hôn nhân

Hôn nhân là thực thể có mặt trong hầu hết xã hội loài người với nhiều hình thức khác nhau qua thời gian và không gian. Từ thời tiền sử, quan hệ giữa nam và nữ đã được tổ chức thành những cấu trúc gia đình, cưới hỏi, liên minh dòng họ, nhưng hình thức này bị chi phối nặng bởi phong tục, tôn giáo và luật lệ bộ tộc. Về sau, hôn nhân dần được quy định bởi luật dân sự thay vì chỉ truyền thống hoặc tôn giáo.

Trong xã hội cổ đại có các hệ thống như đa thê (polygyny), đa phu (polyandry), hôn nhân sắp đặt, hôn nhân nhằm mục đích chính trị hay kinh tế. Qua tiến trình hiện đại hóa, đô thị hóa, dân số tăng và văn hóa cá nhân phát triển, hôn nhân chuyển sang hình thức đơn phối (monogamy) hoặc các dạng bình đẳng hơn giữa vợ và chồng. :contentReference[oaicite:4]{index=4}

Sự thay đổi về vai trò giới, vai trò gia đình và kinh tế đã làm thay đổi nội hàm hôn nhân: từ liên minh gia tộc, hợp đồng tài sản sang tổ chức dựa trên tình yêu, hợp tác và bình đẳng. Các nghiên cứu xã hội học chỉ ra rằng hình thức hôn nhân thể hiện sự thích nghi của xã hội với điều kiện kinh tế‑xã hội mới và là phép đo của tiến trình biến đổi xã hội. :contentReference[oaicite:5]{index=5}

Chức năng xã hội và tâm lý của hôn nhân

Về mặt xã hội, hôn nhân đóng vai trò trung tâm trong việc hình thành và duy trì cấu trúc gia đình – đơn vị cơ bản của xã hội. Nó cung cấp khuôn khổ cho sinh sản, nuôi dưỡng và giáo dục con cái, định hình vai trò giới và truyền lại giá trị văn hóa. Hôn nhân cũng hỗ trợ tích hợp cá nhân vào cộng đồng thông qua mạng lưới gia đình mở rộng.

Về mặt tâm lý, hôn nhân mang lại sự ổn định cảm xúc, hỗ trợ giữa hai người, giảm cảm giác cô đơn, tạo điều kiện phát triển cá nhân trong bối cảnh quan hệ lâu dài. Các nghiên cứu tâm lý chỉ ra mối liên hệ giữa hôn nhân ổn định và sức khỏe tinh thần tốt hơn, mức độ hài lòng đời sống cao hơn và mạng lưới hỗ trợ xã hội mạnh mẽ hơn. :contentReference[oaicite:6]{index=6}

Hôn nhân cũng điều chỉnh các hành vi cá nhân thông qua cam kết và trách nhiệm lâu dài, từ đó thúc đẩy các chuẩn mực về đạo đức, truyền thống và hợp tác. Trong nhiều nền văn hoá, quyền và nghĩa vụ trong hôn nhân đã được ghi nhận và thực thi bởi luật pháp, tôn giáo hoặc phong tục, nhằm nâng cao tính ổn định và khả năng dự báo của các mối quan hệ.

Các hình thức hôn nhân trên thế giới

Hình thức hôn nhân rất đa dạng giữa các nền văn hoá và quốc gia. Phổ biến nhất ở nhiều nước hiện đại là hôn nhân đơn phối (monogamy) – mỗi người kết hôn một bạn đời trong cùng một thời điểm. Một số xã hội vẫn tồn tại hình thức đa thê (polygyny) hoặc đa phu (polyandry) và trong thời hiện đại, hôn nhân đồng giới càng được công nhận rộng rãi.

Dưới đây là danh sách các hình thức:

  • Hôn nhân đơn phối (Monogamy)
  • Hôn nhân đa thê (Polygyny)
  • Hôn nhân đa phu (Polyandry)
  • Hôn nhân đồng giới (Same‑sex marriage)
  • Hôn nhân dân sự không qua tôn giáo (Civil marriage)

Bảng dưới đây so sánh tổng quan một số hình thức hôn nhân:

Hình thức Số người kết hôn cùng lúc Phạm vi phổ biến
Đơn phối 2 Phần lớn quốc gia phát triển
Đa thê 1 nam nhiều nữ Một số xã hội châu Phi, Trung Đông
Đa phu 1 nữ nhiều nam Hiếm gặp, một vài xã hội truyền thống
Đồng giới 2 cùng giới Ngày càng được công nhận ở nhiều nơi

Hôn nhân và pháp luật

Hôn nhân không chỉ là một quan hệ cá nhân mà còn là một chế định pháp lý được quy định cụ thể trong luật dân sự, luật gia đình của hầu hết các quốc gia. Pháp luật điều chỉnh các khía cạnh của hôn nhân như điều kiện kết hôn, thủ tục đăng ký, quyền và nghĩa vụ của vợ chồng, chế độ tài sản, quyền nuôi con, và ly hôn.

Điều kiện pháp lý để một cuộc hôn nhân hợp lệ thường bao gồm:

  • Đạt độ tuổi tối thiểu theo luật định (thường là 18 tuổi)
  • Tự nguyện và có năng lực hành vi dân sự đầy đủ
  • Không đang trong tình trạng hôn nhân hợp pháp với người khác
  • Không vi phạm quy định về huyết thống hoặc quan hệ nuôi dưỡng

Nhiều nước đã công nhận hôn nhân đồng giới, như Canada, Hà Lan, Tây Ban Nha, Đức và phần lớn bang tại Mỹ. Tuy nhiên, tại nhiều quốc gia khác, hình thức này vẫn bị cấm hoặc không được pháp luật thừa nhận. Tham khảo thêm tại HRC – Marriage Equality Around the World.

Hôn nhân và kinh tế

Hôn nhân có ảnh hưởng rõ rệt đến hành vi kinh tế của cá nhân và hộ gia đình. Việc kết hôn thường dẫn đến thay đổi về cách chi tiêu, tích lũy tài sản và phân bổ thu nhập trong gia đình. Các mô hình truyền thống thường ghi nhận sự phân công lao động theo giới trong hôn nhân, làm phát sinh các cơ chế hỗ trợ lẫn nhau về tài chính.

Một số nghiên cứu kinh tế học hành vi cho thấy cặp đôi kết hôn có xu hướng tiết kiệm nhiều hơn, giảm chi tiêu không thiết yếu và đầu tư vào các mục tiêu dài hạn như giáo dục con cái hoặc mua bất động sản. Ngoài ra, hôn nhân hợp pháp còn tạo điều kiện tiếp cận phúc lợi xã hội, bảo hiểm và chế độ nghỉ thai sản, nghỉ chăm sóc người thân.

Mô hình tài sản trong hôn nhân có thể khác nhau giữa các quốc gia:

Chế độ tài sản Mô tả Áp dụng tại
Tài sản chung hợp nhất Tất cả tài sản phát sinh trong hôn nhân thuộc sở hữu chung Pháp, Việt Nam, Tây Ban Nha
Tài sản riêng Vợ chồng giữ nguyên quyền sở hữu tài sản trước và trong hôn nhân Mỹ, Anh, Úc
Thỏa thuận trước hôn nhân Các bên tự thỏa thuận về tài sản trước khi kết hôn Phổ biến toàn cầu, đặc biệt với người có tài sản lớn

Thách thức và xu hướng hiện đại của hôn nhân

Trong xã hội hiện đại, hôn nhân đối mặt với nhiều thách thức mới. Tỷ lệ kết hôn đang giảm đáng kể tại nhiều quốc gia phát triển do sự gia tăng chủ nghĩa cá nhân, ưu tiên sự nghiệp, và quan niệm thay đổi về hạnh phúc cá nhân. Đồng thời, tỷ lệ sống thử, hôn nhân muộn, ly hôn cũng tăng cao.

Dữ liệu từ OECD cho thấy tỷ lệ kết hôn tính trên 1.000 dân tại các nước như Nhật Bản, Đức, Ý đều đang ở mức thấp lịch sử, trong khi độ tuổi trung bình kết hôn lần đầu đã vượt ngưỡng 30 tại nhiều nước. ([OECD Fertility and Marriage Trends](https://data.oecd.org/pop/fertility-rates.htm))

Một số xu hướng đáng chú ý hiện nay:

  • Gia tăng hôn nhân xuyên quốc gia (transnational marriage)
  • Phát triển mô hình hôn nhân linh hoạt như “LAT – living apart together”
  • Ứng dụng công nghệ trong tìm bạn đời, như hẹn hò qua ứng dụng
  • Tăng nhận thức về quyền cá nhân, chống ép hôn, hôn nhân trẻ em

Ảnh hưởng của văn hóa và tôn giáo

Tôn giáo và văn hóa vẫn là yếu tố then chốt định hình hình thức, nghi lễ và quy tắc của hôn nhân trong nhiều xã hội. Ở các quốc gia Hồi giáo, Luật Sharia quy định rõ ràng về điều kiện, quyền và nghĩa vụ hôn nhân. Trong khi đó, đạo Công giáo xem hôn nhân là một bí tích thiêng liêng, không được ly hôn.

Các nghi thức cưới truyền thống như lễ cưới Hindu, nghi lễ kết hôn Nhật Bản (Shinto), hay lễ cưới truyền thống Việt Nam đều phản ánh chiều sâu văn hóa và hệ giá trị xã hội. Những yếu tố này không chỉ đóng vai trò biểu tượng mà còn gắn liền với sự chấp nhận xã hội và tính hợp pháp của cuộc hôn nhân.

Sự khác biệt văn hóa còn ảnh hưởng đến vai trò giới trong hôn nhân, mức độ bình đẳng, quyền quyết định trong gia đình, và quan điểm về sinh sản, giáo dục con cái. Các yếu tố này cần được cân nhắc kỹ lưỡng, đặc biệt trong các cuộc hôn nhân xuyên văn hóa.

Tài liệu tham khảo

  1. United Nations – International Day of Families
  2. Pew Research Center – The Institution of Marriage
  3. UN OHCHR – Women and Marriage Rights
  4. HRC – Marriage Equality Worldwide
  5. OECD – Fertility and Marriage Statistics
  6. APA – Marriage and Mental Health

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề hôn nhân:

MỘT PHƯƠNG PHÁP NHANH CHÓNG ĐỂ CHIẾT XUẤT VÀ TINH CHẾ TỔNG LIPID Dịch bởi AI
Canadian Science Publishing - Tập 37 Số 8 - Trang 911-917 - 1959
Nghiên cứu sự phân hủy lipid trong cá đông lạnh đã dẫn đến việc phát triển một phương pháp đơn giản và nhanh chóng để chiết xuất và tinh chế lipid từ các vật liệu sinh học. Toàn bộ quy trình có thể được thực hiện trong khoảng 10 phút; nó hiệu quả, có thể tái lập và không có sự thao tác gây hại. Mô ướt được đồng nhất hóa với hỗn hợp chloroform và methanol theo tỷ lệ sao cho hệ thống tan đượ...... hiện toàn bộ
#Lipid #chiết xuất #tinh chế #cá đông lạnh #chloroform #methanol #hệ tan #phương pháp nhanh chóng #vật liệu sinh học #nghiên cứu phân hủy lipid.
Sử dụng phức hợp avidin-biotin-peroxidase (ABC) trong các kỹ thuật miễn dịch peroxidase: so sánh giữa quy trình ABC và quy trình kháng thể không được gán nhãn (PAP). Dịch bởi AI
Journal of Histochemistry and Cytochemistry - Tập 29 Số 4 - Trang 577-580 - 1981
Việc sử dụng tương tác avidin-biotin trong các kỹ thuật miễn dịch enzym cung cấp một phương pháp đơn giản và nhạy cảm để định vị kháng nguyên trong các mô được cố định bằng formalin. Trong số nhiều phương pháp nhuộm có sẵn, phương pháp ABC, liên quan đến việc áp dụng kháng thể thứ cấp được gán nhãn biotin, tiếp theo là sự bổ sung của phức hợp avidin-biotin-peroxidase, mang lại kết quả vượt...... hiện toàn bộ
Thành Công của Hệ Thống Thông Tin: Sự Tìm Kiếm Biến Phụ Thuộc Dịch bởi AI
Information Systems Research - Tập 3 Số 1 - Trang 60-95 - 1992
Trong 15 năm qua, một số lượng lớn các nghiên cứu đã được tiến hành nhằm xác định các yếu tố góp phần vào sự thành công của hệ thống thông tin. Tuy nhiên, biến phụ thuộc trong những nghiên cứu này—thành công của hệ thống thông tin—vẫn là một khái niệm khó xác định. Các nhà nghiên cứu khác nhau đã tiếp cận các khía cạnh khác nhau của sự thành công, khiến cho việc so sánh trở nên khó khăn v...... hiện toàn bộ
#thành công hệ thống thông tin #chất lượng hệ thống #chất lượng thông tin #sự hài lòng của người dùng #tác động cá nhân #tác động tổ chức
Xác định quá trình chết tế bào được lập trình tại chỗ thông qua việc đánh dấu đặc hiệu sự phân mảnh DNA hạt nhân. Dịch bởi AI
Journal of Cell Biology - Tập 119 Số 3 - Trang 493-501 - 1992
Chết tế bào được lập trình (PCD) đóng vai trò quan trọng trong sinh học phát triển và duy trì trạng thái ổn định trong các mô liên tục tái tạo. Hiện tại, sự tồn tại của nó chủ yếu được suy ra từ điện di gel của một mẫu DNA cộng gộp, vì PCD đã được chứng minh là liên quan đến sự phân mảnh DNA. Dựa trên quan sát này, chúng tôi mô tả ở đây sự phát triển của một phương pháp để hình dung PCD tạ...... hiện toàn bộ
Hiểu Biết về Việc Sử Dụng Công Nghệ Thông Tin: Một Cuộc Thi Kiểm Tra Các Mô Hình Cạnh Tranh Dịch bởi AI
Information Systems Research - Tập 6 Số 2 - Trang 144-176 - 1995
Mô hình Chấp Nhận Công Nghệ và hai biến thể của Lý Thuyết Hành Vi Kế Hoạch đã được so sánh để đánh giá mô hình nào giúp hiểu biết tốt hơn về việc sử dụng công nghệ thông tin. Các mô hình đã được so sánh sử dụng dữ liệu sinh viên thu thập từ 786 người dùng tiềm năng của trung tâm tài nguyên máy tính. Dữ liệu hành vi dựa trên việc giám sát 3.780 lượt truy cập vào trung tâm tài nguyên trong ...... hiện toàn bộ
#Công nghệ thông tin #mô hình chấp nhận công nghệ #lý thuyết hành vi kế hoạch #hành vi người dùng #ý định hành vi
Hướng dẫn về quản lý sớm bệnh nhân bị đột quỵ thiếu máu cục bộ cấp tính Dịch bởi AI
Stroke - Tập 44 Số 3 - Trang 870-947 - 2013
Bối cảnh và Mục đích— Các tác giả trình bày tổng quan về bằng chứng hiện tại và khuyến nghị quản lý cho việc đánh giá và điều trị người lớn bị đột quỵ thiếu máu cục bộ cấp tính. Đối tượng được chỉ định là những người cung cấp dịch vụ chăm sóc trước khi nhập viện, các bác sĩ, chuyên gia y tế khác và các nhà quản lý bệnh viện chịu ...... hiện toàn bộ
#Cấp cứu y tế #Đột quỵ thiếu máu cục bộ cấp tính #Hệ thống chăm sóc đột quỵ #Chiến lược tái tưới máu #Tối ưu hóa sinh lý #Hướng dẫn điều trị
Chuyển giao bức xạ cho các bầu khí quyển không đồng nhất: RRTM, một mô hình đồng kết đã được xác nhận cho bức xạ dài Dịch bởi AI
American Geophysical Union (AGU) - Tập 102 Số D14 - Trang 16663-16682 - 1997
Một mô hình chuyển giao bức xạ nhanh và chính xác (RRTM) cho các ứng dụng khí hậu đã được phát triển và kết quả được đánh giá rộng rãi. Phiên bản hiện tại của RRTM tính toán lưu lượng và tốc độ làm mát cho vùng phổ bức xạ dài (10–3000 cm−1) cho một bầu khí quyển trong suốt tùy ý. Các loài phân tử được xử lý trong mô hình bao gồm hơi nước, carbon dioxide, ozone, methane...... hiện toàn bộ
Tách rời một cDNA cLone từ bộ gen viêm gan virus không A, không B truyền qua máu Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 244 Số 4902 - Trang 359-362 - 1989
Một thư viện DNA bổ sung được khởi tạo ngẫu nhiên từ huyết tương chứa tác nhân viêm gan không A, không B chưa được xác định (NANBH) và được sàng lọc bằng huyết thanh từ một bệnh nhân được chẩn đoán mắc NANBH. Một clone DNA bổ sung đã được tách ra và cho thấy mã hóa một kháng nguyên liên quan đặc hiệu đến các nhiễm trùng NANBH. Clone này không xuất phát từ DNA của chủ thể mà từ một phân tử ...... hiện toàn bộ
#viêm gan không A không B #tác nhân gây bệnh chưa xác định #DNA bổ sung #kháng nguyên #RNA #togaviridae #flaviviridae
PHƯƠNG PHÁP ENZYME KHÔNG GHI NHÃN TRONG CHUẨN BỊ VÀ TÍNH CHẤT CỦA PHỨC HỢP KHÁNG NGUYÊN-KHÁNG THỂ (HORSE-RADISH PEROXIDASE-ANTI-HORSE-RADISH PEROXIDASE) VÀ VIỆC SỬ DỤNG NÓ TRONG NHẬN DIỆN SPIROCHETES Dịch bởi AI
Journal of Histochemistry and Cytochemistry - Tập 18 Số 5 - Trang 315-333 - 1970
Kháng nguyên đã được xác định bằng phương pháp hóa mô không sử dụng kháng thể được đánh dấu thông qua việc áp dụng tuần tự (a) huyết thanh thỏ đặc hiệu, (b) huyết thanh cừu đối với immunoglobulin G của thỏ, (c) phức hợp peroxidase củ cải đường- kháng peroxidase củ cải đường đã được tinh sạch cụ thể (PAP), (d) 3,3'-diaminobenzidine và hydro peroxide và (e) osmi tetroxide. Một phương pháp đ...... hiện toàn bộ
Nồng độ Hsp90 trong huyết tương của bệnh nhân xơ cứng bì hệ thống và mối liên hệ với tổn thương phổi và da: nghiên cứu cắt ngang và dọc Dịch bởi AI
Scientific Reports - Tập 11 Số 1
Tóm tắtNghiên cứu trước đây của chúng tôi đã chứng minh sự gia tăng biểu hiện của protein sốc nhiệt (Hsp) 90 trong da của bệnh nhân xơ cứng bì hệ thống (SSc). Mục tiêu của chúng tôi là đánh giá nồng độ Hsp90 trong huyết tương ở bệnh nhân SSc và xác định mối liên quan của nó với các đặc điểm liên quan đến SSc. Có 92 bệnh nhân SSc và 92 người đối chứng khỏe mạnh được...... hiện toàn bộ
#Hsp90 #Xơ cứng bì hệ thống #Bệnh phổi kẽ #Cyclophosphamide #Chức năng phổi #Đánh giá cắt ngang #Đánh giá dọc #Biểu hiện viêm #Tổn thương da #Dự đoán DLCO
Tổng số: 4,433   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10